EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insistently
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insistently
insistently
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khăng khăng, bo bo
← Xem thêm từ insistent
Xem thêm từ insister →
Từ vựng liên quan
en
ent
i
in
ins
insist
insistent
is
nt
si
sis
st
sten
ten
tent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…