EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insistency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insistency
insistency /in'sistənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) insistence
điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài
← Xem thêm từ insistence
Xem thêm từ insistent →
Từ vựng liên quan
en
i
in
ins
insist
is
si
sis
st
sten
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…