ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insistency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insistency


insistency /in'sistənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (như) insistence
  điều cứ nhất định; điều đòi khăng khăng, điều cố nài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…