ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insipid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insipid


insipid /in'sipid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô vị, nhạt phèo
  chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…