ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insinuative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insinuative


insinuative /in'sinjuətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bóng gió, ám chỉ, ngầm, xa gần (lời nói)
  luồn vào, khéo luồn lọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…