EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
insinuating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
insinuating
insinuating /in'sinjueitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần
khéo luồn lọt
← Xem thêm từ insinuates
Xem thêm từ insinuatingly →
Từ vựng liên quan
at
i
in
ins
nu
si
sin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…