ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ insincerities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng insincerities


insincerity /,insin'seriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối
  lời nói không thành thực; hành động giả dối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…