EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inrush
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inrush
inrush /'inrʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào
← Xem thêm từ inroads
Xem thêm từ inrushes →
Từ vựng liên quan
i
in
ru
rush
sh
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…