ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquisitional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquisitional


inquisitional /,inkwi'ziʃənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
  (sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…