EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inquiring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inquiring
inquiring /in'kwaiəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
điều tra, thẩm tra, tìm hiểu
tò mò
quan sát, dò hỏi, tìm tòi
to look at somebody with inquiring eyes
→ nhìn ai với con mắt dò hỏi
← Xem thêm từ inquiries
Xem thêm từ inquiringly →
Từ vựng liên quan
i
in
qu
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…