ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquires

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquires


inquire /in'kwaiə/ (enquire) /in'kwaiə/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  ((thường) + into) điều tra, thẩm tra
to inquire into something → điều tra việc gì
  (+ after, for) hỏi thăm, hỏi han
to inquire after somebody → hỏi thăm ai
  (+ for) hỏi mua; hỏi xin

ngoại động từ


  hỏi
to inquire the way → hỏi đường

@inquire
  dò hỏi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…