ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inquirer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inquirer


inquirer /in'kwaiərə/ (enquiry) /in'kwaiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người điều tra, người thẩm tra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…