ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innutritious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innutritious


innutritious /,inju:'triʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thiếu chất bổ, không bổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…