EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innutritious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innutritious
innutritious /,inju:'triʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thiếu chất bổ, không bổ
← Xem thêm từ innutrition
Xem thêm từ inobservance →
Từ vựng liên quan
i
in
inn
iou
it
nu
nut
nutritious
ou
ri
ti
tri
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…