ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innerve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innerve


innerve /i'nə:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…