EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innerve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innerve
innerve /i'nə:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho có gân cốt, làm cho cứng cáp; làm cho rắn rỏi; kích thích ((cũng) innervate)
← Xem thêm từ innervations
Xem thêm từ innholder →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inn
inner
nerve
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…