ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ innervation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng innervation


innervation /,inə:'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cho có gân cốt, sự làm cho cứng cáp; sự làm cho rắn rỏi; sự kích thích
  (giải phẫu) sự phân bố dây thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…