EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innermost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innermost
innermost /'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở tận trong cùng
ở tận đáy lòng, trong thâm tâm
danh từ
nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng
← Xem thêm từ innerly
Xem thêm từ innerness →
Từ vựng liên quan
er
ERM
i
in
inn
inner
mo
mos
most
os
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…