EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inner point
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inner point
inner point /'inə'pɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) điểm trong
← Xem thêm từ inner multiplication
Xem thêm từ inner product →
Từ vựng liên quan
er
i
in
inn
inner
nt
po
point
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…