EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inner-directed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inner-directed
inner-directed /'inədi'rektid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối
← Xem thêm từ inner-city
Xem thêm từ inner multiplication →
Từ vựng liên quan
dire
direct
directed
ec
ect
er
i
in
inn
inner
ire
re
rec
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…