ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inner-directed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inner-directed


inner-directed /'inədi'rektid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị ảnh hưởng ngoài chi phối, do quan điểm của bản thân chi phối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…