EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
innavigable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
innavigable
innavigable /i'nævigəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thuyền bè không đi lại được
← Xem thêm từ innateness
Xem thêm từ inner →
Từ vựng liên quan
ab
able
av
bl
gab
gable
i
in
inn
navigable
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…