ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inmost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inmost


inmost /'inəmoust/ (inmost) /'inmoust/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở tận trong cùng
  ở tận đáy lòng, trong thâm tâm

danh từ


  nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…