EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inlier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inlier
inlier
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
lớp đá trồi lên
← Xem thêm từ inlets
Xem thêm từ inly →
Từ vựng liên quan
er
i
in
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…