EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
initiators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
initiators
initiator /i'niʃieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng
người vỡ lòng, người khai tâm
người làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo
← Xem thêm từ initiator
Xem thêm từ initiatory →
Từ vựng liên quan
at
i
in
init
initiator
it
ni
nit
or
ti
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…