Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng initiations
initiation /i,niʃi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...) sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp