EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
initialize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
initialize
initialize
Phát âm
Ý nghĩa
khởi chạy, chuẩn bị làm việc
← Xem thêm từ initializations
Xem thêm từ initialled →
Từ vựng liên quan
i
in
init
initial
it
li
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…