EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iniquitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iniquitous
iniquitous /i'nikwitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
trái với đạo lý; tội lỗi
hết sức bất công
← Xem thêm từ iniquities
Xem thêm từ iniquitously →
Từ vựng liên quan
i
in
iq
it
ITO
ni
ou
qu
quit
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…