EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inimitability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inimitability
inimitability /i,nimi'kæliti/ (inimitableness) /i'nimitəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể bắt chước được
← Xem thêm từ inimically
Xem thêm từ inimitable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
i
imitability
in
it
ita
li
lit
mi
ni
nim
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…