EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inimical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inimical
inimical /i'nimikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thù địch; không thân thiện
độc hại
← Xem thêm từ inhuming
Xem thêm từ inimicality →
Từ vựng liên quan
cal
i
ic
in
mi
mica
ni
nim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…