EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhume
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhume
inhume /in'hju:m/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
chôn, chôn cất, mai táng
← Xem thêm từ inhumations
Xem thêm từ inhumed →
Từ vựng liên quan
hum
i
in
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…