EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhospitableness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhospitableness
inhospitableness /in'hɔspitəblnis/ (inhospitality) /'in,hɔspi'tæliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không mến khách
tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
← Xem thêm từ inhospitable
Xem thêm từ inhospitably →
Từ vựng liên quan
ab
able
ablen
ableness
bl
en
ho
hospitable
i
in
inhospitable
it
ita
lenes
os
pi
pit
pita
sp
spit
ss
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…