ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inhomogeneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inhomogeneous


inhomogeneous /in,hɔmə'dʤi:njəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không đồng nhất, không đồng đều

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…