EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhomogeneities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhomogeneities
inhomogeneity /in,hɔmoudʤə'ni:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không đồng nhất, tính không đồng đều
← Xem thêm từ inhibits
Xem thêm từ inhomogeneity →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
ho
homo
i
in
it
mo
om
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…