ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inheritrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inheritrix


inheritrix /in'heritriks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều inheritrices
  người đàn bà thừa kế ((cũng) inheritress)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…