ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inheritable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inheritable


inheritable /in'heritəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thừa hưởng, có thể thừa kế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…