EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inheritable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inheritable
inheritable /in'heritəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thừa hưởng, có thể thừa kế
← Xem thêm từ inheritability
Xem thêm từ inheritance →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
er
he
her
heritable
i
in
inherit
it
ita
ri
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…