EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inhalants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inhalants
inhalant /in'heilənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dùng để xông
danh từ
(thuộc) xông
cái để xông
← Xem thêm từ inhalant
Xem thêm từ inhalation →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ha
i
in
inhalant
la
lan
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…