EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingravescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingravescence
ingravescence /,ingrə'vesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh)
← Xem thêm từ ingratitude
Xem thêm từ ingravescent →
Từ vựng liên quan
av
ave
ce
en
esc
grave
graves
i
in
ra
rave
raves
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…