ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ingravescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ingravescence


ingravescence /,ingrə'vesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) tính chất càng ngày càng nặng thêm (bệnh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…