EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ingenuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ingenuous
ingenuous /in'dʤenjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chân thật
ngây thơ
← Xem thêm từ ingenuity
Xem thêm từ ingenuously →
Từ vựng liên quan
en
gen
genu
i
in
nu
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…