EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infuser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infuser
infuser /in'fju:zə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để pha (trà...)
← Xem thêm từ infused
Xem thêm từ infusers →
Từ vựng liên quan
er
fuse
i
in
inf
infuse
se
us
use
user
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…