EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infrangible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infrangible
infrangible /in'frændʤibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bẻ gây được; không gây được
không thể vi phạm được
← Xem thêm từ infrangibility
Xem thêm từ infrangibly →
Từ vựng liên quan
an
bl
fra
frangible
gi
gib
i
ible
in
inf
infra
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…