EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inframarginal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inframarginal
inframarginal /'infrə'mɑ:dʤinl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới lề
← Xem thêm từ infrahuman
Xem thêm từ infrangibility →
Từ vựng liên quan
AM
am
fra
gi
gin
i
in
inf
infra
ma
mar
margin
Marginal
marginal
ra
ram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…