ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ influent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng influent


influent /'influənt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
  thúc đẩy
to influent someone to do something → thúc đẩy ai làm gì

tính từ


  chảy vào trong

danh từ


  nhánh (sông...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…