EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
influent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
influent
influent /'influənt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ảnh hưởng đến, có tác dụng đối với
thúc đẩy
to influent someone to do something
→ thúc đẩy ai làm gì
tính từ
chảy vào trong
danh từ
nhánh (sông...)
← Xem thêm từ influencing
Xem thêm từ influential →
Từ vựng liên quan
en
ent
flu
flue
fluent
i
in
inf
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…