EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflictions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflictions
infliction /in'flikʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nện, sự giáng (đòn); sự gây ra (vết thương)
sự bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
tai ương; điều phiền toái (bắt phải chịu...)
← Xem thêm từ infliction
Xem thêm từ inflictive →
Từ vựng liên quan
flic
i
ic
in
inf
inflict
infliction
ion
ions
li
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…