ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflammation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflammation


inflammation /,inflə'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đốt cháy; sự bốc cháy
  sự khích động; sự bị khích động
  (y học) viêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…