EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inflammable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inflammable
inflammable /in'fleitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ cháy
dễ bị khích động
danh từ
chất dễ cháy
← Xem thêm từ inflammability
Xem thêm từ inflammableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
AM
am
bl
flam
flammable
i
in
inf
la
lam
ma
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…