ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inflammabilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inflammabilities


inflammability /in,flæmə'biliti/ (inflammableness) /in'flæməblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính dễ cháy
  tính dễ bị khích động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…