ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infixing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infixing


infix /'infiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) trung tố

ngoại động từ


  gắn (cái gì vào cái gì)
  in sâu, khắc sâu (vào trí óc...)
  (ngôn ngữ học) thêm trung tố

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…