EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infiltrative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infiltrative
infiltrative
Phát âm
Ý nghĩa
xem infiltration
← Xem thêm từ infiltrations
Xem thêm từ infiltrator →
Từ vựng liên quan
at
i
in
inf
ra
rat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…