ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infill


infill

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trám bít chỗ hở
  vật liệu trám bít chỗ hở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…