EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infill
infill
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trám bít chỗ hở
vật liệu trám bít chỗ hở
← Xem thêm từ infighting
Xem thêm từ infilling →
Từ vựng liên quan
fill
i
ill
in
inf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…