EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infernal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infernal
infernal /in'fə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) địa ngục; ở địa ngục
quỷ quái
(thông tục) ghê gớm; trời đánh thánh vật
← Xem thêm từ inferiors
Xem thêm từ infernal machine →
Từ vựng liên quan
er
fern
i
in
inf
infer
rn
rna
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…