ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ infatuating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng infatuating


infatuate /in'fætjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cuồng dại
  làm mê tít, làm mê đắm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…