EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infarcts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infarcts
infarct /in'fɑ:kt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) nhồi máu
← Xem thêm từ infarctions
Xem thêm từ infatuate →
Từ vựng liên quan
arc
fa
far
i
in
inf
infarct
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…