EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
infamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
infamy
infamy /'infəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(như) infamousness
điều ô nhục, điều bỉ ổi
(pháp lý) sự mất quyền công dân
← Xem thêm từ infamousness
Xem thêm từ infancies →
Từ vựng liên quan
AM
am
fa
fam
i
in
inf
my
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…